Kết quả tra cứu 北斗七星
Các từ liên quan tới 北斗七星
北斗七星
ほくとしちせい
「BẮC ĐẤU THẤT TINH」
◆ Nhóm sao bắc đẩu
☆ Danh từ
◆ Bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh.

Đăng nhập để xem giải thích
ほくとしちせい
「BẮC ĐẤU THẤT TINH」
Đăng nhập để xem giải thích