北斗七星
ほくとしちせい「BẮC ĐẤU THẤT TINH」
Nhóm sao bắc đẩu
☆ Danh từ
Bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh.

北斗七星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 北斗七星
北斗星 ほくとせい
sao bắc đẩu.
星斗 せいと ほしと
dán sao
北斗 ほくと
nhóm sao bắc đẩu
七星 しちせい しちしょう
thất tinh
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
冬北斗 ふゆほくと
Big Dipper seen on a winter night
七曜星 しちようせい
bảy thể sáng (mặt trời, mặt trăng, sao Thủy, sao Kim, sao Hỏa, sao Mộc và sao Thổ)
七つ星 ななつぼし
family crest representing the seven luminaries (with one central circle surrounded by six other circles)