Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七月鏡一
七月 しちがつ
tháng bảy.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
七夜月 ななよづき
seventh lunar month
月一 つきいち
1 tháng 1 lần
一月 ひとつき いちげつ いちがつ
một tháng
七月革命 しちがつかくめい
cách mạng tháng Bảy (còn được gọi là Cách mạng Pháp lần thứ hai hoặc Trois Glorieuses hay Cách mạng năm 1830 là cuộc cách mạng tại Pháp, diễn ra chủ yếu tại Paris, vào tháng 7 năm 1830 dưới thời Bourbon phục hoàng)
七十一 ななじゅういち
bày mốt.
鏡花水月 きょうかすいげつ
hoa soi trong gương, trăng soi trên mặt nước, cái thấy mà không có chất, vẻ đẹp tinh tế và sâu sắc của bài thơ không thể diễn tả bằng lời