Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七海有希
希有 けう
hiếm có; khác thường
七十古希 しちじゅうこき
Men seldom live to be seventy (Du Fu (c.712-c.770)), Few people live to be seventy
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
七つの海 ななつのうみ
bảy biển
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.