Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七百二十角形
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
二十角形 にじゅーかくがた
hình hai mươi cạnh
十二角形 じゅーにかくがた
hình mười hai cạnh
七角形 しちかっけい ななかくがた
hình bảy cạnh
十角形 じっかくけい じっかっけい
decagon
二百二十日 にひゃくはつか にひゃくにじゅうにち
ngày thứ 220 tính từ ngày lập xuân (vào khoảng tháng 9). Theo quan niệm của người nông dân xưa ngày này và ngày thứ 210 là ngày thời tiết rất xấu, thường có bão, nên tránh gieo trồng vào thời gian này
二十七日 にじゅうしちにち にじゅうななにち
ngày 27
七十二候 しちじゅうにこう
the 72 'climates' of the year based on the 24 solar seasons further divided into three