Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二十角形 にじゅーかくがた
hình hai mươi cạnh
十一角形 じゅーいちかくがた
hình mười một cạnh
十二角形 じゅーにかくがた
hình mười hai cạnh
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
角形 かくがた かくけい かっけい
hình đa giác; hình có góc cạnh
十辺形 じゅうへんけい
decagon
十字形 じゅうじけい
hình chữ nhật.