Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角形 かくがた かくけい かっけい
hình đa giác; hình có góc cạnh
七辺形 しちへんけい ななへんがた
hình bảy cạnh
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
角形スプライン かくがたスプライン
trục đẳng phương
角柱形 かくちゅうけい
hình lăng trụ
九角形 きゅうかくけい
hình cửu giác
十角形 じっかくけい じっかっけい
decagon