Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七箇谷村
七箇年 ななかねん
bảy năm một lần
箇箇 ここ
từng cái một, mỗi cái; từng người một, mỗi người
箇 つ ち ぢ じ か カ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), a noun read using its on-yomi
một; a mảnh
箇所 かしょ
chỗ; nơi; địa điểm; điểm
箇月 かげつ
tháng (đếm)
ghi số (của) những mục (bài báo)
別箇 べっこ
riêng; tách riêng ra; cá biệt; khác biệt; cái khác