箇月
かげつ「CÁ NGUYỆT」
☆ Hậu tố
Tháng (đếm)
両親
がここを
訪
れて
数カ月滞在
し、とても
気
に
入
っていたことを
覚
えている
Tôi vẫn còn nhớ bố mẹ tôi đến và lưu tại đây vài tháng đã rất thích nơi này
何カ月
も、
何カ月
もかかる
Hết tháng này đến tháng khác .

箇月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 箇月
一箇月 いちかげつ
một tháng
何箇月 なんかげつ
bao nhiêu tháng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
箇箇 ここ
từng cái một, mỗi cái; từng người một, mỗi người
箇 つ ち ぢ じ か カ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), a noun read using its on-yomi
một; a mảnh
別箇 べっこ
riêng; tách riêng ra; cá biệt; khác biệt; cái khác
ghi số (của) những mục (bài báo)