Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七節棍
双節棍 ぬんちゃく ヌンチャク
côn nhị khúc
三節棍 さんせつこん
côn tam khúc
七節 ななふし ナナフシ
một nhóm côn trùng có các thành viên khác nhau được gọi là côn trùng dính, bọ gậy, gậy chống hoặc bọ gậy (tên khoa học: The Phasmatodea)
飛七節 とびななふし トビナナフシ
côn trùng thuộc bộ Côn trùng thanh
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
棍棒 こんぼう
Cái gậy; dùi cui.
七草の節句 ななくさのせっく
Feast of the Seven Herbs of Health (7th of January), one of the 5 seasonal festivals
平均棍 へいきんこん
halter, haltere (small balancing organ on a two-winged fly)