双節棍
ぬんちゃく ヌンチャク「SONG TIẾT CÔN」
☆ Danh từ
Côn nhị khúc

双節棍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 双節棍
三節棍 さんせつこん
côn tam khúc
双十節 そうじゅうせつ
thứ mười gấp hai; tháng mười 10; kỳ nghỉ quốc gia tiếng trung hoa
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
棍棒 こんぼう
Cái gậy; dùi cui.
平均棍 へいきんこん
halter, haltere (small balancing organ on a two-winged fly)
双 そう ふた
đôi; kép
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
双蹄 そうてい そうひずめ
bàn chân cloven