Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
確定事項 かくていじこう
fixed content, settled matter, done deal
事項 じこう
điều khoản; mục
項目 こうもく
hạng mục (cán cân)
ローカル事項 ローカルじこう
vấn đề nội bộ
フィルタ項目 フィルタこうもく
khoản mục lọc
項目名 こうもくめい
tên mục
メニュー項目 メニューこうもく
mục menu