万人
ばんにん ばんじん まんにん「VẠN NHÂN」
☆ Danh từ
Rất đông người; quần chúng
万人向
き
Hướng về quần chúng .

万人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 万人
万人受け ばんにんうけ
được nhiều người yêu thích, đón nhận
万人向き まんにんむき ばんにんむき
nhiều mặt, mọi mặt; nhiều mục đích; vạn năng
万人向け ばんにんむけ まんにんむけ
việc thỏa mãn mọi thứ nếm mùi
万人向きである ばんにんむきである まんにんむきである
thỏa mãn mọi mùi vị
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.