万人受け
ばんにんうけ「VẠN NHÂN THỤ」
☆ Cụm từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Được nhiều người yêu thích, đón nhận

Bảng chia động từ của 万人受け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 万人受けする/ばんにんうけする |
Quá khứ (た) | 万人受けした |
Phủ định (未然) | 万人受けしない |
Lịch sự (丁寧) | 万人受けします |
te (て) | 万人受けして |
Khả năng (可能) | 万人受けできる |
Thụ động (受身) | 万人受けされる |
Sai khiến (使役) | 万人受けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 万人受けすられる |
Điều kiện (条件) | 万人受けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 万人受けしろ |
Ý chí (意向) | 万人受けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 万人受けするな |
万人受け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 万人受け
人受け ひとうけ
sự phổ biến, sự đại chúng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng
万人向け ばんにんむけ まんにんむけ
việc thỏa mãn mọi thứ nếm mùi
万人 ばんにん ばんじん まんにん
rất đông người; quần chúng
荷受け人 にうけにん
người nhận, người nhận hàng gửi để bán
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ