Các từ liên quan tới 万代 (チェーンストア)
チェーンストア チェーン・ストア
chain store
万代 ばんだい まんだい よろずよ
hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng; mọi thứ phát sinh
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
万代草 ばんだいそう バンダイソウ
houseleek (any plant species of genus Sempervivum)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
万劫末代 まんごうまつだい
vĩnh viễn; mãi mãi; cho nhiều thế hệ sau; xuyên suốt vĩnh viễn
万代不易 ばんだいふえき
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn.
チェーンストア統一伝票 チェーンストアとういつでんぴょう
Phiếu gộp chung chuỗi cửa hàng