Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 万代恒雄
万代 ばんだい まんだい よろずよ
hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng; mọi thứ phát sinh
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
万代草 ばんだいそう バンダイソウ
houseleek (any plant species of genus Sempervivum)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
雄之万年草 おのまんねんぐさ オノマンネングサ
thực vật thân thảo
万劫末代 まんごうまつだい
vĩnh viễn; mãi mãi; cho nhiều thế hệ sau; xuyên suốt vĩnh viễn
万代不易 ばんだいふえき
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn.
万万 ばんばん
đầy đủ, hoàn toàn