万国公法
ばんこくこうほう「VẠN QUỐC CÔNG PHÁP」
☆ Danh từ
Công pháp quốc tế

万国公法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 万国公法
国際公法 こくさいこうほう
công pháp quốc tế
万国 ばんこく
các nước; quốc tế
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
公国 こうこく
lãnh địa của quận công; công quốc
公法 こうほう
luật công; công pháp
国家公務員法 こっかこうむいんほう
(nhật bản có) dân sự quốc gia dịch vụ pháp luật (1947)
万国史 ばんこくし
Lịch sử thế giới.
万国旗 ばんこくき ばんこっき
quốc kỳ các nước.