公国
こうこく「CÔNG QUỐC」
☆ Danh từ
Lãnh địa của quận công; công quốc
公国
を
直属
から
属国
の
地位
に
落
とす
Làm giảm vị trị của công quốc từ một nước độc lập thành một nước lệ thuộc
モナコ公国
Công quốc Monako .

Từ đồng nghĩa của 公国
noun
公国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公国
大公国 たいこうこく だいこうこく
lãnh địa quận công chính (vĩ đại)
国公立 こっこうりつ
quốc gia, công lập
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
国立公園 こくりつこうえん
vườn quốc gia
国際公法 こくさいこうほう
công pháp quốc tế