Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 万城目学
マス目 マス目
chỗ trống
万目 ばんもく まんもく
ánh mắt của nhiều người, sự quan sát của nhiều người, sự chú ý của công chúng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.