Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 万寿台創作社
万寿 まんじゅ ばんじゅ
Sự sống lâu.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
創作 そうさく
tác phẩm.
万寿菊 まんじゅぎく マンジュギク
French marigold (Tagetes patula)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
万作 まんさく マンサク
quyến rũ cây gỗ phỉ; loại hoa mọc thành rừng hamamelis mollis; hamamelis
寿退社 ことぶきたいしゃ
Từ chức vì hôn nhân
万力台 まんりきだい
ê tô gắn bàn