寿退社
ことぶきたいしゃ「THỌ THỐI XÃ」
☆ Danh từ
Từ chức vì hôn nhân

寿退社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寿退社
退社 たいしゃ
nghỉ việc
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
会社都合退職 かいしゃつごうたいしょく
chấm dứt hợp đồng lao động với người lao động do hoàn cảnh của công ty, chẳng hạn như sa thải hoặc đề nghị nghỉ hưu
寿 ことぶき
lời chúc mừng