Các từ liên quan tới 万年寺 (峨眉山市)
峨峨 がが
(núi cao) hiểm trở; (vách đá) cao vút
万年 まんねん
mười nghìn năm, ngày tháng dài; vĩnh hằng, không bao giờ thay đổi
山寺 やまでら
chùa trên núi
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
何万年 なんまんねん
hàng vạn năm
一万年 いちまんねん
vạn niên.
万年茸 まんねんたけ
nấm linh chi, nấm mốc