Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 万年通宝
万宝 ばんぽう まんたから
nhiều bảo vật
通宝 つうほう
tiền mặt, tiền tệ
万年 まんねん
mười nghìn năm, ngày tháng dài; vĩnh hằng, không bao giờ thay đổi
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
七珍万宝 しっちんまんぽう
bảy báu vật và nhiều thứ quý giá khác
何万年 なんまんねん
hàng vạn năm
一万年 いちまんねん
vạn niên.