Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 万年雪のみえる家
万年雪 まんねんゆき
tuyết quanh năm không tan (trên đỉnh núi cao...)
万年 まんねん
mười nghìn năm, ngày tháng dài; vĩnh hằng, không bao giờ thay đổi
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
青年の家 せいねんのいえ
cơ sở đào tạo và lưu trú dành cho thanh niên
雌の万年草 めのまんねんぐさ メノマンネングサ
Sedum rupifragum (cây lâu năm thuộc họ Crassulaceae)
何万年 なんまんねん
hàng vạn năm
一万年 いちまんねん
vạn niên.
万年茸 まんねんたけ
nấm linh chi, nấm mốc