Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
万万 ばんばん
đầy đủ, hoàn toàn
延延 えんえん
uốn khúc
万万一 ばんばんいち まんまんいち
nhỡ chẳng may xảy ra, nhấn mạnh hơn「万一」
万万歳 まんまんさい
vạn vạn tuế
万 まん よろず ばん
vạn
万事万端 ばんじばんたん
tất cả mọi thứ
延延たる えんえんたる
dài, dài dòng; làm buồn, làm chán