万引きする
まんびきする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng).

Bảng chia động từ của 万引きする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 万引きする/まんびきするする |
Quá khứ (た) | 万引きした |
Phủ định (未然) | 万引きしない |
Lịch sự (丁寧) | 万引きします |
te (て) | 万引きして |
Khả năng (可能) | 万引きできる |
Thụ động (受身) | 万引きされる |
Sai khiến (使役) | 万引きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 万引きすられる |
Điều kiện (条件) | 万引きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 万引きしろ |
Ý chí (意向) | 万引きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 万引きするな |
万引きする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 万引きする
万引する まんびきする
ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng).
万引き まんびき
việc ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng); kẻ ăn cắp ở cửa hàng bằng cách giả làm khách mua hàng.
万引 まんびき
việc ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng); kẻ ăn cắp ở cửa hàng bằng cách giả làm khách mua hàng.
手引きする てびきする
dẫn, cầm tay dẫn đi
引き取する ひきとりする
đi buôn.
早引きする はやびき
bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm.
万有引力 ばんゆういんりょく
vạn vật hấp dẫn.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).