早引きする
はやびき
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm.

Bảng chia động từ của 早引きする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 早引きする/はやびきする |
Quá khứ (た) | 早引きした |
Phủ định (未然) | 早引きしない |
Lịch sự (丁寧) | 早引きします |
te (て) | 早引きして |
Khả năng (可能) | 早引きできる |
Thụ động (受身) | 早引きされる |
Sai khiến (使役) | 早引きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 早引きすられる |
Điều kiện (条件) | 早引きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 早引きしろ |
Ý chí (意向) | 早引きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 早引きするな |
早引きする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早引きする
早引き はやびき
việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm
早引けする はやびけ
bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm.
早引け はやびけ はやびき
việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm.
手引きする てびきする
dẫn, cầm tay dẫn đi
引き取する ひきとりする
đi buôn.
万引きする まんびきする
ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).