Các từ liên quan tới 万引きウオッチャー
万引き まんびき
việc ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng); kẻ ăn cắp ở cửa hàng bằng cách giả làm khách mua hàng.
watcher
万引 まんびき
việc ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng); kẻ ăn cắp ở cửa hàng bằng cách giả làm khách mua hàng.
万引きする まんびきする
ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng).
万引する まんびきする
ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng).
万有引力 ばんゆういんりょく
vạn vật hấp dẫn.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).