Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 万暦
万年暦 まんねんごよみ
perpetual calendar (for reckoning lucky and unlucky days)
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
万万 ばんばん
đầy đủ, hoàn toàn
万万一 ばんばんいち まんまんいち
nhỡ chẳng may xảy ra, nhấn mạnh hơn「万一」
万万歳 まんまんさい
vạn vạn tuế
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
嘉暦 かりゃく
thời Karyaku (26/4/1326-29/8/1329)
元暦 げんりゃく
Genryaku era (1184.4.16-1185.8.14)