Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
西暦紀元 せいれききげん
Sau Công nguyên.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
西暦の元旦 せいれきのがんたん
tết Dương lịch
陰暦の元旦 いんれきのがんたん
tết Âm lịch.
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
天暦 てんりゃく
Tenryaku era (947.4.22-957.10.27)
治暦 ちりゃく じりゃく
thời Jiryaku (2/8/1065-13/4/1069)