Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
万止むを得なければ
ばんやむをえなければ
vạn bất đắc dĩ
万已むを得なければ ばんやむをえなければ
vạn bất đắc dĩ; khi không thể tránh khỏi.
万止むを得ず ばんやむをえず
không có hy vọng
止むを得ない やむをえない
bất đắc dĩ.
止むを得ず やむをえず
Đành phải (dù không muốn nhưng vẫn phải làm)
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
やむを得ない やむをえない
không thể tránh khỏi; miễn cưỡng; bất đắc dĩ; tất yếu.
無ければ なければ
nếu không
止むに止まれない やむにやまれない
Không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không cưỡng lại được
Đăng nhập để xem giải thích