万止むを得なければ
ばんやむをえなければ
☆ Cụm từ
Vạn bất đắc dĩ; khi không thể tránh khỏi.

万止むを得なければ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 万止むを得なければ
万止むを得ず ばんやむをえず
không có hy vọng
万已むを得なければ ばんやむをえなければ
vạn bất đắc dĩ; khi không thể tránh khỏi.
止むを得ない やむをえない
bất đắc dĩ.
止むを得ず やむをえず
Đành phải (dù không muốn nhưng vẫn phải làm)
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
やむを得ない やむをえない
không thể tránh khỏi; miễn cưỡng; bất đắc dĩ; tất yếu.
không thể tránh được
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng