Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
止むを得ない
やむをえない
bất đắc dĩ.
止むを得ず やむをえず
Đành phải (dù không muốn nhưng vẫn phải làm)
万止むを得ず ばんやむをえず
không có hy vọng
やむを得ない やむをえない
không thể tránh khỏi; miễn cưỡng; bất đắc dĩ; tất yếu.
万止むを得なければ ばんやむをえなければ
vạn bất đắc dĩ; khi không thể tránh khỏi.
已むを得ない
không thể tránh được
意を得ない いをえない
không có ý nghĩa ((của))
已むを得ず やむをえず
やむを得ず やむをえず
không thể tránh khỏi; miễn cưỡng; bất đắc dĩ; tất yếu; chắc chắn.
Đăng nhập để xem giải thích