止むを得ず
やむをえず
☆ Cụm từ
Đành phải (dù không muốn nhưng vẫn phải làm)

Từ đồng nghĩa của 止むを得ず
adverb
止むを得ず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 止むを得ず
万止むを得ず ばんやむをえず
không có hy vọng
已むを得ず やむをえず
không thể tránh được
やむを得ず やむをえず
không thể tránh khỏi; miễn cưỡng; bất đắc dĩ; tất yếu; chắc chắn.
止むを得ない やむをえない
bất đắc dĩ.
やむ得ず やむえず
không thể tránh được; miễn cưỡng (dù không muốn nhưng vẫn phải làm)
万止むを得なければ ばんやむをえなければ
vạn bất đắc dĩ; khi không thể tránh khỏi.
止むに止まれず やむにやまれず
Không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không cưỡng lại được, bất khả kháng
止む やむ
đình chỉ; dừng; ngừng