Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 万能接着剤
接着剤 せっちゃくざい
chất keo, keo
コンクリート接着剤 コンクリートせっちゃくざい
keo dán bê tông
ホットメルト接着剤 ホットメルトせっちゃくざい
keo nhiệt tan (loại keo được sử dụng ở dạng rắn và được đưa vào máy nhiệt để tan chảy thành dạng lỏng, sau đó được áp dụng trong quá trình kết dính)
万能 ばんのう まんのう
toàn năng; vạn năng
組織接着剤 そしきせっちゃくざい
chất bám dính mô
プラスチック用接着剤 プラスチックようせっちゃくざい
keo dán nhựa
FRP用接着剤 FRPようせっちゃくざい
keo dán nhựa frp
革用接着剤 かわようせっちゃくざい
keo dán da