Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 万能文化猫娘
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
猫娘 ねこむすめ
nhân vật trông giống như một con mèo
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
万能 ばんのう まんのう
toàn năng; vạn năng
万化 ばんか まんか
nhiều sự thay đổi
能文 のうぶん
Có kỹ năng viết.
万能板 ばんのばん
Bản vạn năng, dùng làm tường vây khi thi công công trình xây dựng