能文
のうぶん「NĂNG VĂN」
☆ Danh từ
Có kỹ năng viết.

Từ trái nghĩa của 能文
能文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 能文
能文家 のうぶんか
Nhà văn lành nghề.
機能文字 きのうもじ
ký tự cơ năng
実行不能文 じっこうふのうぶん
câu lệnh bất khả thi
語彙機能文法 ごいきのうぶんぽう
ngữ pháp có chức năng từ vựng
不活性機能文字 ふかっせいきのうもじ
ký tự chức năng không hoạt động
置換可能文字データ ちかんかのうもじデータ
dữ liệu ký tự có thể thay thế
機能文字識別引数 きのうもじしきべつひきすう
tham số nhận dạng kí tự hàm
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.