Các từ liên quan tới 万葉公園 (湯河原町)
湯葉 ゆば
món da đậu phụ [đậu hũ] chiên giòn mỏng như giấy
町湯 まちゆ
public bath located in a city or town
公園 こうえん
công viên
河原 かわら
bãi sông
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
万葉集 まんようしゅう
trường phái thơ Manyaoushuu nổi tiếng ở thế kỷ thứ 8; tuyển tập thơ cổ của Nhật Bản.
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time