万貨
ばんか「VẠN HÓA」
☆ Danh từ
Nhiều hàng hoá

万貨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 万貨
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
万万 ばんばん
đầy đủ, hoàn toàn
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
万万歳 まんまんさい
vạn vạn tuế
万万一 ばんばんいち まんまんいち
nhỡ chẳng may xảy ra, nhấn mạnh hơn「万一」