気丈
きじょう「KHÍ TRƯỢNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Kiên cường; cứng rắn
流
れる
血
を
気丈
に
抑
えて
病院
まで
走
った
Kiên cường bịt vết thương đang chảy máu tới bệnh viện
Sự kiên cường; sự cứng rắn; kiên cường; cứng rắn
気丈
に
振
る
舞
う
Hành động cứng rắn
気丈
な
娘
Cô gái kiên cường .

Từ trái nghĩa của 気丈
気丈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気丈
気丈夫 きじょうぶ
làm yên lòng; làm vững dạ
気炎万丈 きえんばんじょう
hưng phấn, tinh thần lên cao, tự hào; khí thế hừng hực ngút trời
気焔万丈 きえんばんじょう
sự hưng phấn; sự cao hứng (nói to).
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện