三つ叉
みっつまた「TAM XOA」
Cái nĩa; dụng cụ ba chĩa; ngã ba

三つ叉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三つ叉
三叉 みつまた
(nĩa) có ba ngạnh; (sông) có ba phân nhánh
三叉路 さんさろ
ngã ba.
三仙叉 さんせんさ さんせんまた
dao găm đinh ba
三叉神経 さんさしんけい
dây thần kinh từ đỉnh đầu xuống mắt đến trên và dưới cằm
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三叉神経節 さんさしんけいせつ
hạch dây thần kinh sinh ba
三叉神経痛 さんさしんけいつう みつまたしんけいつう
chứng đau dây thần kinh sọ V
三叉神経核 さんさしんけいかく
hạt nhân sinh ba