三仙叉
さんせんさ さんせんまた「TAM TIÊN XOA」
☆ Danh từ
Dao găm đinh ba

三仙叉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三仙叉
三叉 みつまた
(nĩa) có ba ngạnh; (sông) có ba phân nhánh
三つ叉 みっつまた
cái nĩa; dụng cụ ba chĩa; ngã ba
三叉路 さんさろ
ngã ba.
三叉神経 さんさしんけい
dây thần kinh từ đỉnh đầu xuống mắt đến trên và dưới cằm
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三叉神経節 さんさしんけいせつ
hạch dây thần kinh sinh ba
三叉神経核 さんさしんけいかく
hạt nhân sinh ba
三叉神経痛 さんさしんけいつう みつまたしんけいつう
chứng đau dây thần kinh sọ V