Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三つ折 さんつおり
gấp ba, ba lần
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
二つ折り ふたつおり
gấp đôi, gập đôi
八つ折り判 やつおりばん はちつおりばん
khổ tám
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三つ みっつ みつ
ba cái
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
一折り ひとおり いちおり
một đánh bốc