二つ折り
ふたつおり「NHỊ CHIẾT」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Gấp đôi, gập đôi
二
つ
折
りにした
クッション
を
枕代
わりに、
僕
は
フローリング
の
上
に
カーペット
を
敷
いただけの
固
い
床
へと
横
になる。
Sử dụng một tấm đệm gấp đôi thay cho một cái gối, tôi nằm xuống trên tấm gỗ cứngsàn nhà không có gì ngoài một tấm thảm trải trên đó.

二つ折り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二つ折り
二つ折りにする ふたつおりにする
to fold in two, to fold in half, to double up
二枚折り にまいおり
số tờ, trang sổ, sự đánh số trang
十二折り じゅうにおり
khổ sách giấy mười hai (sự gấp)
三つ折り みつおり さんつおり
gấp lại làm ba; gấp thành ba
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
うり二つ うりふたつ
giống nhau như đúc; giống nhau như hai giọt nước
二つ割り ふたつわり
sự cắt đôi; sự chia hai.
八つ折り判 やつおりばん はちつおりばん
khổ tám