折折
おりおり「CHIẾT CHIẾT」
Thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ

折折 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折折
折も折 おりもおり
ở (tại) cái đó chính chốc lát; trùng nhau
折 おり
cơ hội; thời gian thích hợp; thời điểm thích hợp; dịp
折電 おりでん
gọi lại
折目 おりめ
một nếp gấp; một nếp gấp (i.e. trong quần); cái gì đó làm bởi quy ước; thái độ
転折 てんせつ
(thư pháp) sự thay đổi đột ngột trong nét cọ
腰折 こしおり
có hình thức cong như cái cung
回折 かいせつ
sự nhiễu xạ
折半 せっぱん
sự bẻ đôi; sự chia đôi