Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三の松
さんのまつ
furthest pine tree from a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
松の木 まつのき
cây thông.
松の実 まつのみ
hạt thông
松の内 まつのうち
tuần lễ đầu tiên của năm mới (khoảng thời gian trang trí cây thông trong ngày tết ở Nhật, thường là 7 ngày)
松の緑 まつのみどり
pine sprout, pine bud
松の梢 まつのこずえ
ngọn cây thông
「TAM TÙNG」
Đăng nhập để xem giải thích