Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
松の梢
まつのこずえ
ngọn cây thông
梢 こずえ
ngọn cây.
梢子 しょうし こずえこ
người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền
黄梢 こうしょう きこずえ
bất ngờ đưa ra (của) màu vàng những chồi nụ
末梢 まっしょう
bắt đỉnh trốn lên cây; bịt đầu (mách; chu vi; những chi tiết phụ; nonessentials
樹梢 じゅしょう
ngọn cây
末梢的 まっしょうてき
bình thường; phụ; không quan trọng
三の松 さんのまつ
furthest pine tree from a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
松の木 まつのき
cây thông.
「TÙNG SAO」
Đăng nhập để xem giải thích