Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三ツ鳥居
三柱鳥居 みつばしらとりい みつはしらとりい
triangular three-pillar torii
鳥居 とりい
cổng vào đền thờ đạo Shinto
三鳥 さんちょう
chicken, goose & pheasant
鳥居プロテクター とりいプロテクター
cổng tori xe tải (là khung bao quanh cửa sổ ở phía sau cabin xe tải và còn được gọi là khung bảo vệ)
石鳥居 いしどりい
torii made of stone
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三番鳥 さんばんとり
cockcrowing (thứ) ba
三鳥派 さんちょうは
Sancho Sect (of the Fuji School of Nichiren Buddhism; 1661-1673 CE)