Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三ヨウ化ホウ素
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
ヨウ素化 よーそか
iốt hóa
窒化ホウ素 ちっかホウそ ちっかほうそ
bor nitride (hay Bo nitrua là hợp chất chịu nhiệt và hóa học của bo và nitơ với công thức hóa học BN)
ヨウ化水素 ヨウかすいそ ようかすいそ
hydro i-ốt (là một chất khí được hình thành do kết hợp của hydro và i-ốt thuộc nhóm hydro halide)
ホウ素 ホウそ ほうそ
(Hoá học) Nguyên tố Bo
ヨウ素 ヨウそ (ヨード)
Chất iot
ホウ素化合物 ホウそかごうぶつ
hợp chất boron
ヨウ素化合物 ヨウそかごうぶつ
hợp chất hoá học i-ốt