窒化ホウ素
ちっかホウそ ちっかほうそ
☆ Danh từ
Bor nitride (hay Bo nitrua là hợp chất chịu nhiệt và hóa học của bo và nitơ với công thức hóa học BN)

窒化ホウ素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 窒化ホウ素
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
ホウ素 ホウそ ほうそ
(Hoá học) Nguyên tố Bo
窒化ケイ素 ちっかケイそ ちっかけいそ
silic nitride (là một hợp chất hóa học vộ cơ, có thành phần chính gồm hai nguyên tố silic và nitơ) (Si3N4)
酸化窒素 さんかちっそ
oxit nitơ
ホウ素化合物 ホウそかごうぶつ
hợp chất boron
窒素 ちっそ
đạm
二酸化窒素 にさんかちっそ
(hoá học) NO2; đioxit nitơ
窒素酸化物 ちっそさんかぶつ
ôxit nitơ