Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
一節 いっせつ ひとふし
một câu thơ ( trong kinh thánh); đoạn thơ; một cụm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
三節棍 さんせつこん
côn tam khúc
三大節 さんだいせつ さんだいふし
ba kỳ nghỉ quốc gia lớn
三一 さんぴん
low-ranking samurai
一音節 いちおんせつ
từ đơn tiết