Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三三四学制
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三学 さんがく
tam học
六三制 ろくさんせい
hệ thống giáo dục hệ 6-3 (sau1 lớp tiểu học, 3 lớp trung học)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
再三再四 さいさんさいし
lặp đi lặp lại nhiều lần
張三李四 ちょうさんりし
the common run of men, the average Joe, good-for-nothing (person)
三寒四温 さんかんしおん
ba ngày lạnh bốn ngày ấm (chỉ hiện tượng thời tiết mùa đông)